Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gardening, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡɑːrdənɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡɑːrdnɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hoạt động làm vườn
        Contoh: She enjoys gardening on weekends. (Cô ấy thích làm vườn vào cuối tuần.)
  • động từ (v.):làm vườn, trồng cây
        Contoh: They are gardening in the backyard. (Họ đang làm vườn ở sân sau.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'garden' kết hợp với hậu tố '-ing' để chỉ hoạt động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh một người đang trồng hoa, cắt cỏ trong vườn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: horticulture, landscaping
  • động từ: cultivate, tend

Từ trái nghĩa:

  • động từ: neglect, ignore

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • enjoy gardening (thích làm vườn)
  • begin gardening (bắt đầu làm vườn)
  • expert in gardening (chuyên gia về làm vườn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Gardening is her favorite hobby. (Làm vườn là sở thích của cô ấy.)
  • động từ: He is gardening to relax. (Anh ta đang làm vườn để thư giãn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who loved gardening. He would spend hours planting flowers and vegetables in his garden. One day, he decided to enter a gardening competition. He worked hard, and his garden was beautiful. He won the first prize! From that day on, he was known as the best gardener in town.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông yêu thích làm vườn. Anh ta dành hàng giờ trồng hoa và rau trong vườn của mình. Một ngày nọ, anh ta quyết định tham gia một cuộc thi làm vườn. Anh ta làm việc chăm chỉ, và vườn của anh ta rất đẹp. Anh ta đã giành được giải nhất! Từ ngày đó, anh ta được biết đến là người làm vườn giỏi nhất thị trấn.