Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gargantuan, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡɑːrˈɡæn.tʃu.ən/

🔈Phát âm Anh: /ɡɑːˈɡæn.tʃu.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):rất lớn, khổng lồ
        Contoh: The gargantuan whale swam gracefully in the ocean. (Hai lớn khổng lồ đã bơi một cách duyên dáng trong đại dương.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tên 'Gargantua', một người vĩ đại trong tiểu thuyết của François Rabelais, được sử dụng để miêu tả một kích thước và sức mạnh cực lớn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con cá voi khổng lồ hoặc một ngọn núi lớn để nhớ từ 'gargantuan'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: gigantic, enormous, immense

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: tiny, small, little

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • gargantuan effort (nỗ lực khổng lồ)
  • gargantuan appetite (cơn thèm ăn khổng lồ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The gargantuan task took months to complete. (Công việc khổng lồ này mất hàng tháng để hoàn thành.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a gargantuan dragon that lived in a cave. Despite its size, it was gentle and kind, helping the villagers with its immense strength. (Ngày xửa ngày xưa, có một con rồng khổng lồ sống trong hang động. Mặc dù kích thước lớn, nó rất nhẹ nhàng và tử tế, giúp đỡ dân làng với sức mạnh khổng lồ của nó.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con rồng khổng lồ sống trong hang động. Mặc dù kích thước lớn, nó rất nhẹ nhàng và tử tế, giúp đỡ dân làng với sức mạnh khổng lồ của nó.