Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ garland, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡɑːrlənd/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡɑːrlənd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một vòng hoa, quấn lá được dùng để trang trí hoặc tặng cho ai đó
        Contoh: The winner received a garland of flowers. (Người chiến thắng nhận được một vòng hoa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'garlandus', dựa trên từ 'garrire' nghĩa là 'nói nhiều', có thể liên hệ đến việc các loài hoa thường được sử dụng để trang trí và tạo ra một môi trường thân thiện.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một lễ hội hoa, nơi mọi người đeo vòng hoa lên đầu hoặc cổ để tô điểm cho bộ trang phục.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: wreath, floral crown

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: barren, desolate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • wear a garland (đeo vòng hoa)
  • make a garland (làm một vòng hoa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The children made garlands from the flowers in the garden. (Những đứa trẻ làm vòng hoa từ những bông hoa trong vườn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a village filled with colorful flowers, the annual flower festival was about to begin. Everyone was busy making garlands to wear and exchange as a symbol of friendship and joy. The most beautiful garland was made by a young girl named Lily, who carefully selected each flower to create a masterpiece. When she wore it, the whole village admired its beauty and it became the talk of the festival.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng đầy những bông hoa màu sắc, lễ hội hoa hàng năm sắp diễn ra. Mọi người đều bận rộn làm vòng hoa để mặc và trao đổi như một biểu tượng của tình bạn và niềm vui. Vòng hoa đẹp nhất được làm bởi một cô gái trẻ tên là Lily, người đã cẩn thận chọn mỗi bông hoa để tạo nên một kiệt tác. Khi cô mặc nó, cả làng đều ngưỡng mộ vẻ đẹp của nó và nó trở thành chuyện nói chuyện rộng trong lễ hội.