Nghĩa tiếng Việt của từ garlic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡɑːrlɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡɑːrlɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại củ có mùi hăng được sử dụng nhiều trong nấu ăn
Contoh: Add some garlic to the dish for flavor. (Tambahkan sedikit bawang putih ke dalam hidangan untuk menambahkan rasa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'garlic' có nguồn gốc từ tiếng Old English 'garleac', trong đó 'gar' có nghĩa là 'móc' và 'leac' có nghĩa là 'hành tây'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến mùi hăng và vị mặn của tỏi khi nấu ăn, đặc biệt là trong các món ăn Âu Á.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bawang putih, củ tỏi
Từ trái nghĩa:
- danh từ: củ không mùi hăng như cà rốt, khoai tây
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tỏi rang (toasted garlic)
- tỏi ớt (garlic and chili)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The chef used fresh garlic in the recipe. (Chef menggunakan bawang putih segar dalam resep.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a chef who loved to cook with garlic. He believed that garlic was the secret ingredient to making any dish delicious. One day, he decided to create a special dish using only garlic and other simple ingredients. The villagers were amazed by the flavor and the dish became famous. From that day on, garlic was known as the 'magical bulb' that could transform any meal.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một đầu bếp rất thích nấu ăn với tỏi. Ông tin rằng tỏi là thành phần bí mật để làm mọi món ăn ngon lành. Một ngày nọ, ông quyết định tạo ra một món ăn đặc biệt chỉ dùng tỏi và các nguyên liệu đơn giản khác. Dân làng đều kinh ngạc về hương vị và món ăn này trở nên nổi tiếng. Từ đó, tỏi được biết đến như là 'củ thảo mộc' có thể biến đổi bất kỳ bữa ăn nào.