Nghĩa tiếng Việt của từ garner, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡɑːrnər/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡɑːnə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thu thập, tích lũy
Contoh: She garnered praise for her work. (Dia meraih pujian untuk kerjayanya.) - danh từ (n.):kho, kho lương thực
Contoh: The farmer stored his grain in the garner. (Nông dân để ngũ cốc của mình trong kho.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'gernier', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'granum' nghĩa là 'hạt', liên quan đến việc lưu trữ ngũ cốc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc thu hoạch và lưu trữ lương thực trong một kho lương thực.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: collect, accumulate
- danh từ: storehouse, granary
Từ trái nghĩa:
- động từ: disperse, distribute
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- garner attention (thu hút sự chú ý)
- garner success (thu được thành công)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The company is garnering support for the new project. (Công ty đang thu thập sự ủng hộ cho dự án mới.)
- danh từ: The old garner was filled with corn. (Kho cũ đầy ngô.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a farmer named John who worked hard to garner the best crops. He stored them in his large garner, ensuring a plentiful supply for the winter. One day, a traveler passing by asked John about his success. John smiled and said, 'It's all about timing and care in gathering the harvest.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân tên là John ở một ngôi làng nhỏ, anh ta làm việc chăm chỉ để thu thập những mùa màng tốt nhất. Anh ta lưu trữ chúng trong kho lương thực lớn của mình, đảm bảo cung cấp dồi dào cho mùa đông. Một ngày, một du khách đi ngang hỏi John về thành công của anh ta. John mỉm cười và nói, 'Tất cả đều là về thời điểm và chăm sóc trong việc thu hoạch.'