Nghĩa tiếng Việt của từ garnish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡɑːrnɪʃ/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡɑːrnɪʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đồ trang trí, đồ gia vị
Contoh: The chef added a garnish to the dish. (Chef menambahkan hiasan ke dalam hidangan.) - động từ (v.):trang trí, gia vị
Contoh: She garnished the salad with parsley. (Dia menghias salad dengan peterseli.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'garnir', có nghĩa là 'chuẩn bị', 'trang trí'. Có thể liên hệ với từ 'garner' (thu hoạch) về mặt âm thanh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc trang trí món ăn với rau diếp, quả câu, hoặc các loại rau thơm khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: decoration, embellishment
- động từ: decorate, embellish
Từ trái nghĩa:
- động từ: strip, remove
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- garnish with parsley (trang trí bằng cải xoăn)
- legal garnish (thu thuế trực tiếp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A sprig of rosemary makes a nice garnish. (Một cành xạ giộc làm một đồ trang trí đẹp.)
- động từ: The chef garnished the plate with edible flowers. (Đầu bếp trang trí đĩa bằng hoa ăn được.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small kitchen, a chef was preparing a special dish. He wanted to make it look as appealing as possible, so he decided to garnish it with various herbs and edible flowers. As he garnished the dish, he imagined the smiles on his guests' faces when they saw the beautiful presentation. The dish was a hit, and everyone praised the chef for his creative garnish.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một căn bếp nhỏ, một đầu bếp đang chuẩn bị một món ăn đặc biệt. Ông muốn làm cho nó trông hấp dẫn nhất có thể, vì vậy ông quyết định trang trí nó bằng nhiều loại rau thơm và hoa ăn được. Khi ông trang trí món ăn, ông tưởng tượng nụ cười trên môi của khách khi nhìn thấy bố cục đẹp đẽ. Món ăn đã trở nên nổi tiếng, và mọi người đều khen ngợi đầu bếp vì sự sáng tạo của ông.