Nghĩa tiếng Việt của từ garrison, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡær.ɪ.sən/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡær.ɪ.sən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lính canh, quân đội gác
Contoh: The city's garrison was well-prepared for the attack. (Garnisun kota itu siap untuk menghadapi serangan.) - động từ (v.):đặt lính canh, bố trí quân đội gác
Contoh: They garrisoned the fort to protect the town. (Mereka menjaga benteng untuk melindungi kota.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'garnison', từ tiếng Latin 'garnitio', có nghĩa là 'để chuẩn bị'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một quân đội đang bảo vệ một khu vực, giống như một 'garrison'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: troops, guard
- động từ: station, post
Từ trái nghĩa:
- động từ: abandon, evacuate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- garrison duty (nhiệm vụ lính canh)
- garrison town (thị trấn có lính canh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The garrison was responsible for the security of the region. (Garnisun bertanggung jawab atas keamanan wilayah tersebut.)
- động từ: The general decided to garrison more troops in the area. (Jenderal itu memutuskan untuk menjaga lebih banyak pasukan di daerah tersebut.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the garrison was the backbone of defense against any threats. One day, a group of soldiers was garrisoned to protect the town from an impending attack. The townspeople were relieved to see the strong garrison, knowing their safety was ensured. (Di sebuah kota kecil, garnisun adalah tulang punggung pertahanan terhadap ancaman apa pun. Suatu hari, sekelompok prajurit diposisikan untuk melindungi kota dari serangan yang akan datang. Penduduk kota merasa lega melihat garnisun yang kuat, mengetahui keselamatan mereka terjamin.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, lính canh là trụ cột của việc phòng vệ bất kỳ mối đe dọa nào. Một ngày nọ, một nhóm quân nhân được bố trí để bảo vệ làng khỏi một cuộc tấn công sắp diễn ra. Dân làng cảm thấy nhẹ nhõm khi thấy lính canh mạnh mẽ, biết rằng sự an toàn của họ đã được đảm bảo.