Nghĩa tiếng Việt của từ garrulous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡær.jə.ləs/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡær.jʊ.ləs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):nói nhiều, lảm nhảm
Contoh: He is a garrulous old man who loves to talk. (Dia adalah seorang lelaki tua yang suka bicara.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'garrulus', từ 'garrire' nghĩa là 'nói nhiều', kết hợp với hậu tố '-ous'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người nói quá nhiều đến mức làm mọi người cảm thấy phiền toái.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: talkative, chatty, loquacious
Từ trái nghĩa:
- tính từ: quiet, silent, reserved
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- garrulous chatter (lảm nhảm nói nhiều)
- garrulous nature (bản chất nói nhiều)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The garrulous woman at the party never stopped talking. (Wanita yang lantang di acara itu tidak pernah berhenti bicara.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a garrulous parrot who loved to talk all day long. It would repeat every word it heard and never seemed to get tired of talking. People would come from far and wide just to hear the parrot's endless chatter.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú vẹt nói nhiều rất thích nói suốt ngày. Nó lặp lại mọi từ nó nghe được và dường như không bao giờ cảm thấy mệt mỏi với việc nói chuyện. Mọi người đến từ xa vài để chỉ nghe tiếng lảm nhảm không ngừng của chú vẹt.