Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gas, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡæs/

🔈Phát âm Anh: /ɡas/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khí, gas
        Contoh: The car runs on gas. (Mobil ini dijalankan oleh gas.)
  • động từ (v.):giết chết bằng khí độc, làm phồng
        Contoh: They gassed the rats. (Mereka membunuh tikus dengan gas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'gaz', sau đó được tiếng Anh lấy một phần từ ý nghĩa của 'khí'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đổ xăng cho xe, hay khí đốt trong nhà.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: air, vapor, fuel
  • động từ: poison, inflate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: solid, liquid
  • động từ: deflate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • gas station (stasiun gas)
  • gas leak (kebocoran gas)
  • gas mask (masker gas)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We need to refill the gas tank. (Kita perlu mengisi kembali tangki gas.)
  • động từ: The balloons were gassed up for the party. (Balon-balon diisi gas untuk pesta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a car ran out of gas in the middle of a highway. The driver had to push it to the nearest gas station. (Dahulu kala, sebuah mobil kehabisan gas di tengah jalan raya. Pengemudi harus mendorongnya ke stasiun gas terdekat.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một chiếc xe cạn kiệt gas giữa đường cao tốc. Lái xe phải đẩy nó đến trạm xăng gần nhất.