Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gaseous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡeɪ.ʃəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡeɪ.si.əs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuộc về, có đặc tính của khí
        Contoh: The planet Venus has a dense, gaseous atmosphere. (Hành tinh Kim có một bầu khí quyển dày đặc và khí.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'gas', kết hợp với hậu tố '-eous' để chỉ tính chất của.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khí quyển của các hành tinh, đặc biệt là các hành tinh khí lớn như Sao Mộc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: aeriform, vaporous, ethereal

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: solid, liquid

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • gaseous state (trạng thái khí)
  • gaseous mixture (hỗn hợp khí)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Water vapor is a gaseous form of water. (Hơi nước là một dạng khí của nước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a gaseous planet far away, the inhabitants lived in harmony with the dense atmosphere. They breathed a unique gaseous mixture that was essential for their survival.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một hành tinh khí ở xa xôi, người dân sống hòa hợp với bầu khí quyển dày đặc. Họ thở một hỗn hợp khí đặc biệt quan trọng cho sự sống của họ.