Nghĩa tiếng Việt của từ gasolene, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡæs.ə.liːn/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡæs.ə.liːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):dầu hỏa, xăng
Contoh: The car needs gasolene to run. (Xe cần xăng để chạy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'gasoline', có liên quan đến 'gas' và 'oil'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đổ xăng vào xe, hình ảnh của một trạm xăng có thể giúp bạn nhớ được từ 'gasolene'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: gasoline, petrol, fuel
Từ trái nghĩa:
- danh từ: electric power, battery
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- gasolene station (trạm xăng)
- gasolene price (giá xăng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Gasolene is a common fuel for vehicles. (Xăng là nhiên liệu phổ biến cho các phương tiện giao thông.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small town, everyone relied on gasolene to power their vehicles. One day, the gasolene station ran out of fuel, causing chaos as people couldn't drive their cars. They had to find alternative ways to travel, reminding them of the importance of gasolene.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, mọi người dùng xăng để cung cấp năng lượng cho xe của họ. Một ngày nọ, trạm xăng hết nhiên liệu, gây ra sự cố khi mọi người không thể lái xe của họ. Họ phải tìm cách thay thế để đi lại, nhắc nhở họ về tầm quan trọng của xăng.