Nghĩa tiếng Việt của từ gasp, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡæsp/
🔈Phát âm Anh: /ɡɑːsp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thở gấp, hối hả thở
Contoh: She gasped in surprise. (Cô ấy thở gấp vì ngạc nhiên.) - danh từ (n.):cái thở gấp
Contoh: She gave a gasp and fainted. (Cô ấy thở gấp rồi ngất đi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'gaspen', có liên quan đến âm thanh của việc thở gấp.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn bị giật mình hoặc ngạc nhiên khiến bạn thở gấp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: pant, wheeze
- danh từ: pant, wheeze
Từ trái nghĩa:
- động từ: breathe normally, inhale calmly
- danh từ: normal breath, calm inhalation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- at one's last gasp (ở hơi thở cuối cùng)
- gasp out (nói lủng củng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He gasped for air after running. (Anh ta thở gấp sau khi chạy.)
- danh từ: The sudden gasp from the audience indicated surprise. (Cái thở gấp đột ngột từ khán giả cho thấy sự ngạc nhiên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a diver who, while exploring a deep ocean, suddenly saw a giant squid. He couldn't help but gasp at the sight, which alerted the squid to his presence. The diver quickly realized his mistake and calmed his breathing to avoid further attention.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ lặn đang khám phá đại dương sâu thẳm, đột nhiên anh ta nhìn thấy một con mực khổng lồ. Anh ta không thể không thở gấp trước cảnh tượng đó, làm con mực phát hiện ra sự hiện diện của anh ta. Thợ lặn nhanh chóng nhận ra sai lầm của mình và lấy lại bình tĩnh để tránh thu hút sự chú ý nhiều hơn.