Nghĩa tiếng Việt của từ gastronomy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɡæs.trəˈnɑː.mi/
🔈Phát âm Anh: /ˌɡæs.trəˈnɒm.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khoa học về ẩm thực, nghệ thuật chế biến và thưởng thức thức ăn
Contoh: He studied gastronomy to become a professional chef. (Dia belajar gastronomi untuk menjadi koki profesional.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'gastr-' nghĩa là 'bụng, dạ dày' và '-nomy' từ 'nomos' nghĩa là 'luật, quy tắc'. Kết hợp để tạo ra từ 'gastronomy' nghĩa là 'luật hoặc khoa học của thức ăn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những nhà hàng sang trọng, các bữa tiệc ấn tượng và các nguyên tắc chế biến thức ăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- culinary science, food science
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- gastronomy guide (hướng dẫn về ẩm thực)
- gastronomy experience (kinh nghiệm ẩm thực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The festival celebrated the gastronomy of the region. (Festival ini merayakan gastronomi daerah tersebut.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young chef named Alex who was passionate about gastronomy. He traveled the world to learn about different cuisines and techniques, always seeking to perfect his art. One day, he opened his own restaurant, where he combined his knowledge of gastronomy with his love for cooking, creating a unique dining experience for all who visited.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp trẻ tên là Alex đam mê với gastronomy. Anh đã đi khắp thế giới để học về các nền ẩm thực và kỹ thuật khác nhau, luôn tìm cách hoàn thiện nghệ thuật của mình. Một ngày nọ, anh mở nhà hàng của chính mình, nơi anh kết hợp kiến thức về gastronomy với tình yêu của mình đối với nấu ăn, tạo nên một trải nghiệm ăn uống độc đáo cho tất cả những người ghé thăm.