Nghĩa tiếng Việt của từ gate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡeɪt/
🔈Phát âm Anh: /ɡeɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cổng, cửa sổ
Contoh: The gate to the garden was open. (Cổng vào khu vườn đã mở.) - động từ (v.):đóng cửa, giữ lại
Contoh: They gated the students who were late. (Họ đã giữ lại những học sinh đến muộn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'geat', từ tiếng Bồ Đào Nha 'geita', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'iacium'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cổng lớn trong một khuôn viên, cổng này là cổng ra vào chính của khu vườn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: door, entrance, portal
- động từ: confine, restrict, enclose
Từ trái nghĩa:
- danh từ: exit, doorway
- động từ: release, free, liberate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- at the gate (ở cửa)
- open the gate (mở cửa)
- close the gate (đóng cửa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We walked through the garden gate. (Chúng tôi đi qua cổng vườn.)
- động từ: The school gates were closed after the bell rang. (Cổng trường học đã đóng sau khi chuông reo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a large gate that guarded a beautiful garden. The gate was always closed, but one day, a curious child found a hidden key and opened the gate. Inside, the child discovered a world of wonders. (Ngày xửa ngày xưa, có một cái cửa lớn bảo vệ một khu vườn đẹp. Cửa luôn đóng, nhưng một ngày, một đứa trẻ tò mò tìm thấy một chìa khóa ẩn và mở cửa. Bên trong, đứa trẻ khám phá ra một thế giới kỳ diệu.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cái cửa lớn bảo vệ một khu vườn đẹp. Cửa luôn đóng, nhưng một ngày, một đứa trẻ tò mò tìm thấy một chìa khóa ẩn và mở cửa. Bên trong, đứa trẻ khám phá ra một thế giới kỳ diệu.