Nghĩa tiếng Việt của từ gateway, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡeɪt.weɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡeɪt.weɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cổng, lối vào
Contoh: The gateway to the city was beautifully decorated. (Cổng vào thành phố được trang trí rất đẹp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'gate' (cổng) và 'way' (con đường).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cổng lớn dẫn vào một khu đất hoặc thành phố, đó là 'gateway'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: entrance, portal, door
Từ trái nghĩa:
- danh từ: exit, departure
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- gateway to success (lối vào thành công)
- gateway to the world (lối vào thế giới)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The ancient gateway was a symbol of the city's history. (Cổng cổ của thành phố là biểu tượng của lịch sử thành phố.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magnificent gateway that led to a prosperous city. This gateway was not only a passage but also a symbol of hope and opportunity for those who entered. Every traveler who passed through it felt a sense of wonder and anticipation for the adventures that awaited them within the city walls.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cổng tuyệt vời dẫn đến một thành phố thịnh vượng. Cổng này không chỉ là một con đường mà còn là biểu tượng của hy vọng và cơ hội đối với những người đi qua. Mỗi du khách khi đi qua nó đều cảm thấy một cảm giác kỳ diệu và mong đợi những cuộc phiêu lưu chờ đợi họ bên trong tường thành.