Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gather, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡæð.ɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡæð.ər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tụ hội, tập hợp
        Contoh: We gathered in the park for the festival. (Kami berkumpul di taman untuk festival.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'gaderien', từ 'gadrian', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'aggregare'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc mọi người tụ hội lại với nhau trong một sự kiện hoặc buổi tiệc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: collect, assemble, congregate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: disperse, scatter

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • gather information (thu thập thông tin)
  • gather strength (tích lũy sức mạnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The teacher gathered the students in the auditorium. (Guru mengumpulkan murid-murid di aula.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of friends decided to gather at the old oak tree to share stories and laughter. Each person brought something special to the gathering, creating a memorable experience for all.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm bạn quyết định tụ hội dưới gốc cây sồi cổ thụ để chia sẻ câu chuyện và tiếng cười. Mỗi người mang đến một điều gì đó đặc biệt cho buổi tụ hội, tạo nên một trải nghiệm đáng nhớ cho tất cả mọi người.