Nghĩa tiếng Việt của từ gatherer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡæðərər/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡæðərə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người thu thập, người tụ tập
Contoh: He is known as a skilled gatherer of information. (Dia dikenal sebagai pengumpul informasi yang terampil.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'gather' (thu thập) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang tụ tập các đồ vật hoặc thông tin trong một không gian.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- collector, accumulator, assembler
Từ trái nghĩa:
- distributor, spender, scatterer
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- expert gatherer (chuyên gia thu thập)
- natural gatherer (người thu thập tự nhiên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The gatherer carefully collected all the mushrooms in the forest. (Pengumpul dengan cermat mengumpulkan semua jamur di hutan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a skilled gatherer who could find rare items in the forest. One day, he discovered a hidden treasure that changed his life forever. (Dulu kala, ada seorang pengumpul yang terampil yang bisa menemukan barang langka di hutan. Suatu hari, ia menemukan harta karun tersembunyi yang mengubah hidupnya selamanya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người thu thập kỹ năng tìm thấy những vật phẩm hiếm trong rừng. Một ngày nọ, anh ta phát hiện ra một kho báu ẩn mà đã thay đổi cuộc đời anh ta mãi mãi.