Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gathering, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡæðərɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡæðərɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tụ tập, buổi họp
        Contoh: The gathering of friends was a joyful event. (Pertemuan teman-teman adalah suatu acara yang penuh kegembiraan.)
  • động từ (v.):tụ tập, thu thập
        Contoh: People gathered in the town square. (Mọi người tụ tập ở quảng trường thị trấn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'gather', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'cogo' nghĩa là 'ép, buộc', kết hợp với hậu tố '-ing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi tiệc tối, nơi mọi người tụ tập để kết nối và chia sẻ cảm xúc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: assembly, meeting
  • động từ: collect, assemble

Từ trái nghĩa:

  • động từ: disperse, scatter

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a large gathering (một buổi tụ tập lớn)
  • social gathering (buổi tụ tập xã hội)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The annual gathering of alumni is always fun. (Buổi tụ tập hằng năm của các cựu sinh viên luôn vui vẻ.)
  • động từ: The teacher gathered the students in the auditorium. (Giáo viên tụ tập học sinh trong hội trường.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a big gathering in a small village. People from all around came to celebrate the harvest festival. They gathered crops, shared stories, and enjoyed the company of one another.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một buổi tụ tập lớn trong một ngôi làng nhỏ. Mọi người từ khắp nơi đến để kỷ niệm lễ hội thu hoạch. Họ tụ tập những loại cây trồng, chia sẻ câu chuyện và thưởng thức sự đoàn tụ của nhau.