Nghĩa tiếng Việt của từ gauge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡeɪdʒ/
🔈Phát âm Anh: /ɡeɪdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thước đo, dụng cụ đo lường
Contoh: The gauge showed the pressure was too high. (Công cụ đo chỉ ra áp suất quá cao.) - động từ (v.):đo lường, đánh giá
Contoh: It's difficult to gauge his reaction. (Thật khó để đánh giá phản ứng của anh ta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'jauge', sau đó được thay đổi thành 'gauge' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng thước đo để kiểm tra hoặc đánh giá một thứ gì đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: measure, meter
- động từ: measure, assess
Từ trái nghĩa:
- động từ: misjudge, underestimate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- take the gauge of (đánh giá)
- pressure gauge (thiết bị đo áp suất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The fuel gauge in the car is broken. (Thước đo nhiên liệu trong xe hơi bị hỏng.)
- động từ: She tried to gauge the distance to the nearest exit. (Cô ấy cố gắng đo khoảng cách đến lối thoát hiểm gần nhất.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a mechanic named John used a gauge to measure the oil level in a car. He carefully gauged the amount and found it was just right, ensuring the car ran smoothly. (Một lần, một thợ cơ khí tên là John sử dụng một thước đo để đo mức dầu trong một chiếc xe. Anh ta cẩn thận đo lường và phát hiện nó vừa đủ, đảm bảo chiếc xe chạy mượt mà.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thợ cơ khí tên John sử dụng một thước đo để đo mức dầu trong một chiếc xe. Anh ta cẩn thận đo lường và phát hiện nó vừa đủ, đảm bảo chiếc xe chạy mượt mà.