Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gay, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡeɪ/

🔈Phát âm Anh: /ɡeɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):hạnh phúc, vui vẻ; đồng tính nam
        Contoh: She is a very gay person. (Dia adalah orang yang sangat ceria.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'gai', có nghĩa là 'hạnh phúc, vui vẻ', sau đó được sử dụng để chỉ đồng tính nam từ thế kỷ 20.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc vui vẻ, những người tham dự đều hạnh phúc và vui vẻ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: happy, cheerful, homosexual

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: sad, unhappy, heterosexual

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • gay pride (niềm tự hào đồng tính)
  • gay community (cộng đồng đồng tính)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The party was full of gay and lively music. (Pesta diisi dengan musik yang ceria dan lincah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a gay man who lived in a small village. He was always happy and cheerful, spreading joy wherever he went. Despite the initial misunderstandings, the villagers eventually came to appreciate his positive spirit and accepted him for who he was.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông đồng tính sống trong một ngôi làng nhỏ. Anh ta luôn hạnh phúc và vui vẻ, lan tỏa niềm vui ở mọi nơi anh đến. Mặc dù lúc đầu có nhiều hiểu lầm, nhưng cuối cùng dân làng cũng đã đánh giá cao tinh thần tích cực của anh và chấp nhận anh vì chính mình.