Nghĩa tiếng Việt của từ gaze, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡeɪz/
🔈Phát âm Anh: /ɡeɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nhìn chằm chằm, nhìn một cách chú ý
Contoh: She gazed at the beautiful scenery. (Cô ấy nhìn chằm chằm vào cảnh đẹp.) - danh từ (n.):sự nhìn chằm chằm, cái nhìn
Contoh: He turned away from her gaze. (Anh ấy quay đi khỏi cái nhìn của cô ấy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'gazer', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'gaza' nghĩa là 'của cải, tài sản'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang ngồi trên sân thượng, nhìn ra xa và thấy một cảnh đẹp, bạn không thể rời mắt, đó là 'gaze'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: stare, look intently
- danh từ: stare, intent look
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, overlook
- danh từ: disregard, inattention
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- catch someone's gaze (bắt mắt ai đó)
- hold someone's gaze (giữ được sự chú ý của ai đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He couldn't help but gaze at the beautiful sunset. (Anh ấy không thể không nhìn chằm chằm vào hoàng hôn đẹp.)
- danh từ: Her gaze was fixed on the distant mountains. (Cái nhìn của cô ấy được cố định vào những ngọn núi xa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a girl who loved to gaze at the stars. Every night, she would go outside and look up, imagining all the stories those twinkling lights could tell. One night, as she gazed, she saw a shooting star and made a wish. The next day, her wish came true, and she knew that her gaze had brought her luck.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái yêu thích nhìn chằm chằm vào những vì sao. Mỗi đêm, cô ấy ra ngoài và nhìn lên, tưởng tượng tất cả những câu chuyện mà những ánh sáng nhấp nháy đó có thể kể. Một đêm, khi cô ấy nhìn chằm chằm, cô ấy thấy một vì sao đang rơi và đã có ý nguyện. Ngày hôm sau, ý nguyện của cô ấy đã được thực hiện, và cô ấy biết rằng sự nhìn chằm chằm của cô ấy đã mang lại may mắn cho cô ấy.