Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gazelle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡəˈzɛl/

🔈Phát âm Anh: /ɡəˈzɛl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài thú nhỏ, chân cao, chân dài, chạy nhanh, thường gặp ở châu Phi
        Contoh: The gazelle swiftly escaped from the predator. (Gazella dengan cepat lolos dari predator.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Pháp 'gazelle', có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập 'ghazāl'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh: Một con gazelle đang chạy qua sa mạc, những bước chân nhẹ nhàng và nhanh như gió.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: antelope, deer

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • gazelle-like agility (sự nhanh nhẹn như gazelle)
  • gazelle in the wild (gazelle trong tự nhiên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The graceful gazelle leaped over the rocks. (Gazella grais dari melompati batu-batu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the vast African savannah, a gazelle named Grace lived. Grace was known for her incredible speed and agility. One day, while she was grazing, a lion appeared. Grace, sensing danger, used her gazelle-like agility to swiftly escape from the predator, leaving the lion in awe of her speed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên thảo nguyên châu Phi rộng lớn, có một con gazelle tên là Grace. Grace nổi tiếng với tốc độ và sự nhanh nhẹn đáng kinh ngạc của mình. Một ngày, khi cô đang kiếm ăn, một con sư tử xuất hiện. Grace, cảm nhận được sự nguy hiểm, sử dụng sự nhanh nhẹn như gazelle của mình để nhanh chóng thoát khỏi kẻ thù, để lại ấn tượng sâu sắc về tốc độ của cô.