Nghĩa tiếng Việt của từ gazette, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡəˈzet/
🔈Phát âm Anh: /ɡəˈzɛt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tờ báo, tạp chí
Contoh: He reads the local gazette every morning. (Anh ấy đọc tờ báo địa phương mỗi buổi sáng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Italia 'gazzetta', có thể liên hệ với một loại tiền xu cũ được sử dụng để mua tờ báo.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đọc báo mỗi sáng, giống như một thói quen để cập nhật tin tức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tờ báo, tạp chí
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- read the gazette (đọc tờ báo)
- publish in the gazette (công bố trong tờ báo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The university publishes a weekly gazette. (Trường đại học phát hành một tờ báo hàng tuần.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small town where everyone started their day by reading the local gazette. It was their way of staying connected and informed about the community. One day, the gazette published a story about a lost cat, and the entire town came together to help find it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ mà mọi người bắt đầu ngày của họ bằng cách đọc tờ báo địa phương. Đó là cách của họ để giữ kết nối và được thông tin về cộng đồng. Một ngày nọ, tờ báo đăng một câu chuyện về một con mèo mất tích, và toàn thể ngôi làng đã cùng nhau giúp tìm nó.