Nghĩa tiếng Việt của từ gel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dʒɛl/
🔈Phát âm Anh: /dʒɛl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một chất lỏng đặc biệt, thường được sử dụng trong mỹ phẩm hoặc y tế
Contoh: She applied some hair gel to style her hair. (Dia menggunakan sedikit gel rambut untuk mengatur rambutnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin 'gelu' nghĩa là 'băng'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng gel để làm tóc, có thể giúp bạn nhớ được từ này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: hair gel, styling gel
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hair gel (gel tóc)
- skin gel (gel da)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He uses a special gel to keep his hair in place. (Dia menggunakan gel khusus untuk menjaga rambutnya tetap rapi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a hairstylist who loved using gel to create amazing hairstyles. One day, he discovered a new type of gel that could make hair look even more stunning. He used this gel to style his clients' hair, and everyone loved the results. From that day on, the gel became a popular product in his salon.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thời trang yêu thích sử dụng gel để tạo ra những kiểu tóc đẹp đẽ. Một ngày nọ, anh ta khám phá ra một loại gel mới có thể làm cho tóc trông còn đẹp hơn. Anh ta sử dụng gel này để làm tóc cho khách hàng, và ai cũng thích kết quả. Từ ngày đó, gel trở thành một sản phẩm phổ biến trong tiệm của anh ta.