Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gender, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒɛn.dɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈdʒɛn.dər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):giới tính
        Contoh: What is your gender? (Apa jenis kelamin Anda?)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'genus', có nghĩa là 'loại' hoặc 'thể loại', được mở rộng để chỉ giới tính.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc phân loại giới tính trong các biểu mẫu hoặc cuộc điều tra.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sex, sexuality

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: none

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • gender equality (bình đẳng giới tính)
  • gender roles (vai trò giới tính)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The gender of the baby will be a surprise. (Giới tính của em bé sẽ là một bất ngờ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a society that didn't understand the concept of gender. They used the word 'gender' to describe the weather! One day, a traveler from afar explained that 'gender' refers to the biological and social differences between males and females. The society was enlightened and began to use the word correctly, promoting gender equality. (Dulu kala, ada masyarakat yang tidak mengerti konsep gender. Mereka menggunakan kata 'gender' untuk menggambarkan cuaca! Suatu hari, seorang traveler dari jauh menjelaskan bahwa 'gender' mengacu pada perbedaan biologis dan sosial antara laki-laki dan perempuan. Masyarakat itu menjadi terang benderang dan mulai menggunakan kata itu dengan benar, mempromosikan kesetaraan gender.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một xã hội không hiểu khái niệm về giới tính. Họ dùng từ 'gender' để miêu tả thời tiết! Một ngày nọ, một du khách từ xa giải thích rằng 'gender' đề cập đến sự khác biệt về mặt sinh học và xã hội giữa nam và nữ. Xã hội đó được giác ngộ và bắt đầu sử dụng từ đó một cách chính xác, thúc đẩy sự bình đẳng giới tính.