Nghĩa tiếng Việt của từ general, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒɛnərəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʒɛnərəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tướng, chung
Contoh: The general commanded his troops to advance. (Tướng chỉ huy quân đội của mình tiến lên.) - tính từ (adj.):chung, chung chung
Contoh: The general opinion was in favor of the new policy. (Ý kiến chung là ủng hộ chính sách mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'generalis', từ 'genus' nghĩa là 'loại, chung'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tướng quân đội, người có quyền lực chung chung.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: commander, chief
- tính từ: overall, universal
Từ trái nghĩa:
- tính từ: specific, particular
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in general (chung chung)
- general knowledge (kiến thức chung)
- general manager (giám đốc chung)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The general led the army to victory. (Tướng dẫn đầu quân đội đến chiến thắng.)
- tính từ: The general public is invited to attend. (Công chúng được mời tham dự.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a general who was known for his broad strategies and universal approach to war. He always thought in general terms, never focusing on specific details. One day, he led his army to a great victory using his general tactics.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tướng quân nổi tiếng với chiến lược rộng lớn và cách tiếp cận chung chung đối với chiến tranh. Anh ta luôn suy nghĩ theo những điều chung chung, không tập trung vào những chi tiết cụ thể. Một ngày nọ, anh ta dẫn dắt quân đội của mình đến một chiến thắng vĩ đại bằng chiến thuật chung của mình.