Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ generalist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒenrəlɪst/

🔈Phát âm Anh: /ˈdʒenrəlɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người có kiến thức rộng về nhiều lĩnh vực
        Contoh: He is a generalist who can handle various tasks. (Dia adalah seorang generalis yang bisa menangani berbagai tugas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'generalis' có nghĩa là 'chung, chung chung', kết hợp với hậu tố '-ist' để chỉ người.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có thể làm việc trong nhiều lĩnh vực khác nhau, không chuyên môn hóa trong một lĩnh vực cụ thể.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: polymath, versatile person

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: specialist, expert

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a jack-of-all-trades (một người làm được mọi việc)
  • a versatile generalist (một người chung chung linh động)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: A generalist can adapt to different roles in the company. (Seorang generalis bisa beradaptasi dengan peran yang berbeda di perusahaan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a generalist named Alex who could solve any problem in the village, from fixing the roof to teaching the children. (Dulu kala, ada seorang generalis bernama Alex yang bisa menyelesaikan masalah apa saja di desa, mulai dari memperbaiki atap hingga mengajar anak-anak.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người chung chung tên Alex có thể giải quyết bất kỳ vấn đề nào trong làng, từ sửa mái nhà đến dạy trẻ em.