Nghĩa tiếng Việt của từ generalize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒenrəlaɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʒenrəlaɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tổng quát hóa, khái quát hóa
Contoh: Don't generalize all people from one example. (Jangan umumkan semua orang dari satu contoh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'generalis', từ 'genus' nghĩa là 'loại' hoặc 'giao', kết hợp với hậu tố '-ize'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tổng hợp và khái quát thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: generalize, summarise, simplify
Từ trái nghĩa:
- động từ: specialize, particularize
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- generalize a conclusion (khái quát một kết luận)
- generalize a theory (tổng quát hóa một lý thuyết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: It's important not to generalize from a single example. (Itu penting untuk tidak umumkan dari satu contoh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who loved to generalize theories from various experiments. He believed that by generalizing, he could find common patterns and make predictions. One day, he generalized a theory about weather patterns, which helped farmers plan their planting seasons more effectively.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học yêu thích khái quát hóa các lý thuyết từ nhiều thí nghiệm khác nhau. Ông tin rằng bằng cách khái quát hóa, ông có thể tìm ra các mẫu chung và dự đoán. Một ngày nọ, ông khái quát hóa một lý thuyết về mô hình thời tiết, giúp nông dân lên kế hoạch cho mùa gieo trồng hiệu quả hơn.