Nghĩa tiếng Việt của từ generally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒɛnərəli/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʒɛnərəli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):nói chung, thường thường
Contoh: The rules are generally the same for everyone. (Aturan umumnya sama untuk semua orang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'generalis', từ 'genus' nghĩa là 'loài', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc họp, nơi mọi người thường thường đồng ý với nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: usually, commonly, typically
Từ trái nghĩa:
- phó từ: specifically, particularly, especially
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- generally speaking (nói chung)
- generally accepted (thường được chấp nhận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: She generally arrives early for work. (Dia umumnya tiba lebih awal untuk bekerja.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the rules were generally the same for everyone. One day, a new family moved in, and they generally followed the town's customs. The townspeople generally welcomed them, and life generally went on as usual.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, những quy tắc nói chung là giống nhau cho mọi người. Một ngày nọ, một gia đình mới chuyển đến, và họ nói chung đã tuân theo nền tảng của làng. Những người dân trong làng nói chung đã chào đón họ, và cuộc sống nói chung vẫn diễn ra bình thường.