Nghĩa tiếng Việt của từ generate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒɛnəˌreɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʒɛnəreɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tạo ra, sinh ra
Contoh: The computer can generate a report in seconds. (Komputer dapat menghasilkan laporan dalam hitungan detik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'generare', có nghĩa là 'sinh ra', liên quan đến từ 'genus' nghĩa là 'loài'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc máy tính tạo ra dữ liệu hoặc báo cáo một cách nhanh chóng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: produce, create, form
Từ trái nghĩa:
- động từ: destroy, eliminate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- generate income (tạo ra thu nhập)
- generate ideas (tạo ra ý tưởng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The new software can generate complex graphics. (Perangkat lunak baru dapat menghasilkan grafik kompleks.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a scientist used a machine to generate energy from the sun. This energy was then used to power a small village, making life easier for everyone. (Dulur zaman, seorang ilmuwan menggunakan mesin untuk menghasilkan energi dari matahari. Energi ini kemudian digunakan untuk mendukung sebuah desa kecil, membuat hidup lebih mudah untuk semua orang.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học sử dụng một máy để tạo ra năng lượng từ mặt trời. Năng lượng này sau đó được sử dụng để cung cấp năng lượng cho một ngôi làng nhỏ, làm cho cuộc sống dễ dàng hơn cho mọi người.