Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ generation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một nhóm người sống cùng một thời điểm, thường là con cháu của một người hoặc một cặp vợ chồng
        Contoh: Each generation has its own challenges. (Mỗi thế hệ có những thách thức của riêng nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'generatio', từ 'generare' nghĩa là 'sinh ra', liên quan đến từ 'genus' nghĩa là 'loài'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến lịch sử gia đình, mỗi thế hệ đóng góp vào sự phát triển của gia đình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cohort, age group

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: ancestor, forebear

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • next generation (thế hệ tiếp theo)
  • lost generation (thế hệ lạc hướng)
  • baby boomer (thế hệ béo bệu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The younger generation is more tech-savvy. (Thế hệ trẻ hơn giỏi công nghệ hơn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, each generation contributed to the growth of the community. The older generation taught the younger one about traditions and skills, ensuring the village thrived. (Trong một ngôi làng nhỏ, mỗi thế hệ đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng. Thế hệ già dạy cho thế hệ trẻ về truyền thống và kỹ năng, đảm bảo làng phát triển.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ở một ngôi làng nhỏ, mỗi thế hệ đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng. Thế hệ già dạy cho thế hệ trẻ về truyền thống và kỹ năng, đảm bảo làng phát triển.