Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ generator, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒɛnəreɪtər/

🔈Phát âm Anh: /ˈdʒɛnəreɪtə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):máy phát điện, thiết bị tạo ra điện hoặc một loại tín hiệu
        Contoh: The power went out, so we used a generator to keep the lights on. (Sự cố điện lực xảy ra, vì vậy chúng tôi sử dụng một máy phát điện để giữ đèn sáng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'generate', có nghĩa là 'tạo ra', kết hợp với hậu tố '-or' để chỉ một thiết bị hoặc người thực hiện hành động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh máy phát điện đang hoạt động trong một buổi tối mưa gió, cung cấp điện cho một khu vực.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • máy phát điện, thiết bị tạo tín hiệu

Từ trái nghĩa:

  • máy tiêu thụ điện, thiết bị hấp thụ tín hiệu

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • backup generator (máy phát điện dự phòng)
  • power generator (máy phát điện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The generator provides electricity during a power outage. (Máy phát điện cung cấp điện trong trường hợp mất điện.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a remote village, there was a generator that was the only source of electricity during storms. It was a reliable generator, always ready to provide power when the main grid failed. The villagers depended on it for light and warmth, and it became a symbol of hope and continuity in the face of adversity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng xa xôi, có một máy phát điện là nguồn điện duy nhất trong những cơn bão. Nó là một máy phát điện đáng tin cậy, luôn sẵn sàng cung cấp điện khi mạng lưới chính bị gián đoạn. Người dân làng phụ thuộc vào nó để có ánh sáng và nhiệt, và nó trở thành biểu tượng của hy vọng và liên tục trong mặt khó khăn.