Nghĩa tiếng Việt của từ generic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dʒəˈner.ɪk/
🔈Phát âm Anh: /dʒəˈner.ɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chung, chung chung, không cụ thể
Contoh: The generic drug is cheaper than the brand name drug. (Thuốc chung rẻ hơn thuốc tên thương mại.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'genus', nghĩa là 'loài' hoặc 'thứ hạng', kết hợp với hậu tố '-ic'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một loại thuốc chung, không có tên thương mại, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'generic'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- chung, không cụ thể, phổ biến
Từ trái nghĩa:
- cụ thể, riêng tư, độc quyền
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- generic product (sản phẩm chung)
- generic name (tên chung)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: This generic term can be used for many different types of products. (Thuật ngữ chung này có thể được sử dụng cho nhiều loại sản phẩm khác nhau.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a generic drug that was widely used because it was cheaper and just as effective as the brand name drug. People started to understand the meaning of 'generic' through this common experience.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một loại thuốc chung được sử dụng rộng rãi vì nó rẻ hơn và cũng hiệu quả như thuốc tên thương mại. Mọi người bắt đầu hiểu ý nghĩa của 'generic' thông qua trải nghiệm phổ biến này.