Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ generically, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdʒen.əˈrɪs.ɪ.kli/

🔈Phát âm Anh: /ˌdʒen.əˈrɪs.ɪ.kli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):một cách tổng quát, không cụ thể
        Contoh: The medicine is used generically for various conditions. (Makanan ini digunakan secara umum untuk berbagai kondisi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'genus' nghĩa là 'loài', kết hợp với tiền tố 'gen-' và hậu tố '-ically'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một loại thuốc được sử dụng rộng rãi cho nhiều bệnh khác nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: generally, broadly

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: specifically, particularly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • used generically (được sử dụng một cách tổng quát)
  • generically speaking (nói một cách tổng quát)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The term is used generically to refer to any similar products. (Istilah ini digunakan secara umum untuk merujuk kepada produk serupa apa pun.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a medicine that was used generically for many different illnesses. It was like a magic potion that could cure a wide range of diseases, making it a popular choice among doctors and patients alike. (Dulu kala, ada obat yang digunakan secara umum untuk berbagai penyakit. Seperti ramuan ajaib yang bisa menyembuhkan beragam penyakit, menjadikannya pilihan populer di antara dokter dan pasien.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một loại thuốc được sử dụng một cách tổng quát cho nhiều bệnh khác nhau. Nó giống như một liều thuốc kì diệu có thể chữa trị một loạt các bệnh tật, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến giữa các bác sĩ và bệnh nhân.