Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ generosity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdʒen.əˈrɑs.ə.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˌdʒen.əˈrɒs.ə.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự khoan dung, sự hào phóng
        Contoh: Her generosity made everyone love her. (Kedermawanannya membuat semua orang mencintainya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'generosus', có nghĩa là 'quý tộc', 'cao quý', từ đó phát triển thành 'generosity' có nghĩa là sự khoan dung.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một người bạn tốt bụng, luôn chia sẻ và giúp đỡ người khác, điều này làm bạn nhớ đến từ 'generosity'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: magnanimity, liberality, munificence

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: meanness, stinginess, selfishness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an act of generosity (một hành động khoan dung)
  • generosity of spirit (sự khoan dung về tinh thần)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The generosity of the local community helped the victims of the disaster. (Kedermawanan dari komunitas setempat membantu korban bencana.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a kind-hearted king who was known for his generosity. He would always share his wealth with his people and help those in need. One day, a terrible famine struck the land, and the king's generosity saved many lives. His actions inspired others to be generous as well, and the kingdom became a place of abundance and happiness.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua tốt bụng nổi tiếng vì sự khoan dung của mình. Ông luôn chia sẻ của cải của mình với dân chúng và giúp đỡ những người cần thiết. Một ngày nọ, một cuộc đói khát khủng khiếp xảy ra với vùng đất, và sự khoan dung của vị vua đã cứu được nhiều sinh mạng. Hành động của ông truyền cảm hứng cho người khác cũng khoan dung, và đất nước trở thành một nơi dư giản và hạnh phúc.