Nghĩa tiếng Việt của từ generous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒɛnərəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʒenərəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):rộng lượng, hào phóng
Contoh: She is known for her generous donations to charity. (Dia dikenal karena sumbangan dermawan kepada amal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'generosus', có nghĩa là 'quý tộc', 'cao quý', dẫn đến nghĩa hiện nay về sự hào phóng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người mà bạn biết là rất hào phóng trong việc chia sẻ và giúp đỡ người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: bountiful, liberal, magnanimous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: stingy, miserly, ungenerous
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- generous with (hào phóng với)
- generous offer (đề nghị hào phóng)
- generous spirit (tinh thần rộng lượng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The generous host provided plenty of food for the guests. (Chủ nhà rộng lượng cung cấp đủ thức ăn cho khách.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man named John who was known for his generous nature. He would always share his wealth and time with those in need. One day, a poor family moved into his neighborhood. John immediately offered them help, providing food and shelter. His generous actions inspired others in the community to do the same, creating a ripple effect of kindness.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông tên là John được biết đến với tính cách rộng lượng của mình. Anh ta luôn chia sẻ tài sản và thời gian của mình với những người cần. Một ngày nọ, một gia đình nghèo chuyển đến khu phố của anh ta. John ngay lập tức cung cấp cho họ thức ăn và nơi ở. Hành động rộng lượng của anh ta truyền cảm hứng cho những người khác trong cộng đồng làm điều tương tự, tạo nên một hiệu ứng lan tỏa của lòng tốt.