Nghĩa tiếng Việt của từ genesis, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒen.ə.sɪs/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʒen.ɪ.sɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nguồn gốc, sự khởi đầu
Contoh: The genesis of the universe is still a mystery. (Nguồn gốc của vũ trụ vẫn là một bí ẩn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'genesis', có nghĩa là 'sự khởi đầu', từ 'gen-' (sinh ra) kết hợp với hậu tố '-sis'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự khởi đầu của một sự vật, hiện tượng, như là nguồn gốc của sự sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: origin, beginning, inception
Từ trái nghĩa:
- danh từ: end, conclusion, termination
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the genesis of a problem (nguồn gốc của một vấn đề)
- genesis of life (nguồn gốc của sự sống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Scientists study the genesis of stars. (Các nhà khoa học nghiên cứu nguồn gốc của các ngôi sao.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the genesis of the world, everything was new and mysterious. The stars were just beginning to shine, and the first creatures were emerging from the oceans. This was the genesis of life, full of wonder and potential.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong nguồn gốc của thế giới, mọi thứ đều mới mẻ và bí ẩn. Những vì sao mới chỉ bắt đầu tỏa sáng, và những sinh vật đầu tiên đang nổi lên từ đại dương. Đây là nguồn gốc của sự sống, đầy sự kì diệu và tiềm năng.