Nghĩa tiếng Việt của từ genetically, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdʒiː.nəˈtɛt.ɪ.kli/
🔈Phát âm Anh: /ˌdʒiː.nəˈtɛt.ɪ.kli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):về mặt di truyền, theo cách di truyền
Contoh: The seeds were genetically modified to resist pests. (Benih-benih itu diubah secara genetik untuk menghadapi hama.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'geneticus', từ 'genesis' nghĩa là 'sự khởi đầu', kết hợp với hậu tố '-ally'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các phương pháp khoa học như biến đổi gen để nhớ 'genetically'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: hereditarily, innately
Từ trái nghĩa:
- phó từ: environmentally, artificially
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- genetically modified (biến đổi gen)
- genetically identical (giống nhau về mặt di truyền)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The disease is genetically inherited. (Penyakit itu diwarisi secara genetik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a lab, scientists were working on genetically modifying plants to grow faster and resist diseases. They hoped this would help solve food shortages around the world. (Di sebuah lab, para ilmuwan bekerja untuk memodifikasi secara genetik tanaman agar tumbuh lebih cepat dan menghadapi penyakit. Mereka berharap ini akan membantu menyelesaikan kekurangan makanan di seluruh dunia.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một phòng thí nghiệm, các nhà khoa học đang làm việc để biến đổi gen của cây trồng để chúng phát triển nhanh hơn và chống chịu được bệnh tật. Họ hy vọng điều này sẽ giúp giải quyết tình trạng thiếu lương thực trên toàn thế giới.