Nghĩa tiếng Việt của từ genial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒiːniəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʒiːniəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thân thiện, thuận tiện cho sự sinh sôi và phát triển
Contoh: He has a genial personality. (Dia memiliki kepribadian yang ramah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'genialis', có liên quan đến 'genius' nghĩa là 'thần thánh, bản lĩnh của một nhân vật'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người rất thân thiện và thuận lợi trong giao tiếp, giống như một thiên tài trong việc làm cho mọi người cảm thấy thoải mái.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: friendly, affable, cordial
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unfriendly, hostile, cold
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- genial atmosphere (bầu không khí thân thiện)
- genial host (chủ nhà thân thiện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The genial weather made everyone happy. (Cuộc sống thân thiện khiến mọi người hạnh phúc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a genial host who always made sure his guests felt welcome and comfortable. His house was always filled with laughter and good conversation, thanks to his genial personality.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chủ nhà thân thiện luôn đảm bảo khách mời của mình cảm thấy được chào đón và thoải mái. Ngôi nhà của anh ta luôn đầy tiếng cười và cuộc trò chuyện tốt đẹp, nhờ vào tính cách thân thiện của anh ta.