Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ genius, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒiː.ni.əs/

🔈Phát âm Anh: /ˈdʒiː.ni.əs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người có khả năng trí tuệ vượt trội, thiên tài
        Contoh: Albert Einstein was a genius. (Albert Einstein adalah seorang jenius.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'genius', có nghĩa là 'tinh tú', 'bản lĩnh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những người có trí thông minh vượt trội như Einstein, Mozart, và nghĩ về từ 'genius'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: prodigy, mastermind, virtuoso

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: idiot, dunce

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a genius idea (một ý tưởng thiên tài)
  • genius at work (thiên tài đang làm việc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: His genius was recognized at a young age. (Kecerdasannya diakui sejak usia dini.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a genius named Alex who could solve complex problems in seconds. His genius was not just in math but also in music, where he could play any instrument without prior practice. People from all over the world came to see this genius at work.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thiên tài tên là Alex có thể giải quyết những vấn đề phức tạp chỉ trong vài giây. Khả năng của anh ấy không chỉ trong toán học mà còn trong âm nhạc, nơi anh ấy có thể chơi bất kỳ nhạc cụ nào mà không cần luyện tập trước. Người ta từ khắp nơi trên thế giới đến để xem thiên tài này làm việc.