Nghĩa tiếng Việt của từ genome, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒiː.noʊm/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʒiː.nəʊm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bộ gen của một sinh vật, bao gồm tất cả các gen trên các nhiễm sắc thể
Contoh: Scientists are studying the human genome to understand genetic diseases. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu bộ gen của người để hiểu các bệnh di truyền.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'genos' nghĩa là 'dòng họ', kết hợp với hậu tố '-ome' có nghĩa là 'toàn bộ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc các gen của bạn được sắp xếp trong một 'home' gọi là genome.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: genetic code, DNA sequence
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- genome project (dự án bộ gen)
- genome sequencing (sắp xếp bộ gen)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The mapping of the genome has helped in understanding various genetic disorders. (Việc lập bản đồ bộ gen đã giúp hiểu rõ hơn về các rối loạn di truyền khác nhau.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a microscopic world, the genome was like a vast library containing all the genetic information of an organism. Each gene was a book, telling a story of traits and characteristics. Scientists, like explorers, ventured into this library to unlock the secrets of life, health, and heredity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới vi mô, bộ gen giống như một thư viện rộng lớn chứa đựng tất cả thông tin di truyền của một sinh vật. Mỗi gen là một cuốn sách, kể về các đặc điểm và đặc tính. Các nhà khoa học, như những nhà thám hiểm, khám phá vào thư viện này để giải mã bí ẩn của sự sống, sức khỏe và di truyền.