Nghĩa tiếng Việt của từ genre, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈʒɑːn.rə/
🔈Phát âm Anh: /ˈʒɒn.rə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thể loại văn học, âm nhạc, phim, hay bất kỳ hình thức nghệ thuật nào
Contoh: The film belongs to the horror genre. (Phim thuộc thể loại kinh dị.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'genre', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'genus' nghĩa là 'loại, họ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các thể loại phổ biến như 'action', 'romance', 'comedy' khi nghĩ đến 'genre'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: category, type, style
Từ trái nghĩa:
- danh từ: mixture, blend
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- genre-defining (định nghĩa thể loại)
- genre-bending (phá vỡ ranh giới thể loại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Science fiction is a popular genre among young readers. (Khoa học viễn tưởng là một thể loại phổ biến trong số độc giả trẻ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a writer who loved to explore different genres. One day, he decided to write a novel that combined elements of mystery, romance, and fantasy, creating a genre-bending masterpiece that captivated readers worldwide. (Ngày xửa ngày xưa, có một nhà văn yêu thích khám phá các thể loại khác nhau. Một ngày nọ, ông quyết định viết một cuốn tiểu thuyết kết hợp các yếu tố của giả tưởng, lãng mạn và khoa học viễn tưởng, tạo nên một kiệt tác phá vỡ ranh giới thể loại khiến độc giả trên toàn thế giới lấy làm kinh ngạc.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một nhà văn thích khám phá nhiều thể loại. Một ngày, ông quyết định viết một cuốn tiểu thuyết kết hợp yếu tố giả tưởng, lãng mạn và khoa học viễn tưởng, tạo ra một kiệt tác định nghĩa lại thể loại mà độc giả trên thế giới đều yêu thích.