Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gentle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒɛn.təl/

🔈Phát âm Anh: /ˈdʒɛn.təl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):nhẹ nhàng, dịu dàng, nhã nhặn
        Contoh: She has a gentle voice. (Dia memiliki suara lembut.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'gentilis', có nghĩa là 'của dòng dõi', liên hệ với từ 'gens' nghĩa là 'gia đình'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đàn ông có thái độ dịu dàng và tốt bụng, luôn giúp đỡ người khác một cách nhẹ nhàng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: mild, soft, tender

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: harsh, rough, severe

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • gentle reminder (lời nhắc nhở nhẹ nhàng)
  • gentle touch (cách động tới nhẹ nhàng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The gentle breeze made the evening pleasant. (Gió nhẹ làm cho buổi tối thoải mái.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a gentle giant who lived in a small village. Despite his huge size, he was known for his gentle nature and always helped the villagers with a soft touch. One day, a storm hit the village, and the giant used his gentle strength to protect the villagers and their homes, proving that true strength comes from gentleness.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người khổng lồ dịu dàng sống trong một ngôi làng nhỏ. Mặc dù có kích thước lớn, ông ta được biết đến với tính cách dịu dàng và luôn giúp đỡ dân làng với một cách động tới nhẹ nhàng. Một ngày, cơn bão tàn phá làng, và người khổng lồ sử dụng sức mạnh dịu dàng của mình để bảo vệ dân làng và nhà cửa của họ, chứng tỏ rằng sức mạnh thực sự đến từ sự dịu dàng.