Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gentleman, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒɛntlmən/

🔈Phát âm Anh: /ˈdʒɛntlmən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một người đàn ông có tài năng, lịch sự và có tấm lòng tốt
        Contoh: He is a true gentleman, always polite and helpful. (Dia adalah seorang gentleman sejati, selalu sopan dan membantu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'gentle' (nghĩa là dịu dàng, lịch sự) và 'man' (người đàn ông).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một người đàn ông lịch sự, mặc áo khoác mềm mại, cư xử tử tế với mọi người.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: gentleman, nobleman, sir

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: ruffian, scoundrel

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a perfect gentleman (một người đàn ông lịch sự tuyệt vời)
  • gentleman's agreement (thỏa thuận giữa quý ông)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The gentleman opened the door for the lady. (Gentleman tersebut membuka pintu untuk wanita itu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a gentleman who lived in a small town. He was known for his kindness and politeness. One day, he helped an old lady cross the street, and everyone praised him for his gentlemanly behavior. (Dahulu kala, ada seorang gentleman yang tinggal di kota kecil. Dia dikenal karena kebaikannya dan kesopanan. Suatu hari, dia membantu seorang wanita tua menyeberangi jalan, dan semua orang memuji perilakunya yang gentleman.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một quý ông sống ở một ngôi làng nhỏ. Ông được biết đến vì lòng tốt và lịch sự của mình. Một ngày nọ, ông đã giúp một bà già sang đường, và mọi người đều khen ngợi hành động lịch sự của ông.