Nghĩa tiếng Việt của từ gentlemanly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒɛnt(ə)lmənli/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʒɛnt(ə)lmənli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):của hoặc thể hiện phẩm giả của một quý ông
Contoh: He behaved in a gentlemanly manner. (Dia berperilaku dengan cara gentlemanly.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'gentleman' kết hợp với hậu tố '-ly', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'gentilis' nghĩa là 'của một gia đình quý tộc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một quý ông cư xử tử tế và lịch thiệp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: chivalrous, courteous, polite
Từ trái nghĩa:
- tính từ: rude, impolite, discourteous
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- gentlemanly conduct (hành vi của một quý ông)
- gentlemanly behavior (hành vi lịch thiệp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His gentlemanly behavior impressed everyone. (Perilaku gentlemanly của anh ta ấn tượng cho mọi người.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a gentlemanly man who always treated everyone with respect and kindness. His gentlemanly manners made him beloved by all.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông cư xử rất gentlemanly, luôn tôn trọng và thân ái với mọi người. Phong cách gentlemanly của anh ta khiến mọi người yêu mến.