Nghĩa tiếng Việt của từ gently, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒɛntli/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʒɛntli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):nhẹ nhàng, nhỏ lịm
Contoh: She touched the baby's face gently. (Dia menyentuh wajah bayi dengan lembut.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'gentle' (nhẹ nhàng, dịu dàng) kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang nắm tay một người khác một cách nhẹ nhàng và ân cần.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- softly, tenderly, mildly
Từ trái nghĩa:
- roughly, harshly, violently
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- gently caress (vỗ nhẹ)
- gently down the stream (trôi dốc nhẹ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- She spoke gently to the child. (Dia berbicara dengan lembut kepada anak itu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a kind old man who always spoke gently to everyone. One day, he found a wounded bird and gently took care of it until it recovered. The bird was so grateful that it sang beautifully every morning to thank the old man.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ông già tốt bụng luôn nói chuyện nhẹ nhàng với mọi người. Một ngày, ông tìm thấy một con chim bị thương và chăm sóc nó một cách nhẹ nhàng cho đến khi nó hồi phục. Con chim rất biết ơn đến mức nó hót hay mỗi buổi sáng để cảm ơn ông già.