Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ genu, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒɛnjuː/

🔈Phát âm Anh: /ˈdʒɛnjuː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đốt gối
        Contoh: The genu is a crucial part of the knee joint. (Genu adalah bagian penting dari sendi lutut.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'genu', có nghĩa là 'đốt gối'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang xem một bộ phim về các vận động viên thể thao, và bạn thấy họ sử dụng đốt gối (genu) một cách hiệu quả.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: knee, articulatio genus

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: elbow, wrist

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • injury to the genu (chấn thương đốt gối)
  • genu curvature (độ cong của đốt gối)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The doctor examined the patient's genu. (Bác sĩ kiểm tra đốt gối của bệnh nhân.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a runner who had a very strong genu. He could run faster and longer than anyone else because his knee joints were so well-developed. People called him the 'Genius of the Genu' because of his exceptional performance.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vận động viên chạy bộ có đốt gối (genu) rất mạnh. Anh ta có thể chạy nhanh hơn và lâu hơn bất kỳ ai khác vì các khớp gối của anh ta được phát triển rất tốt. Mọi người gọi anh ta là 'Thiên tài của Đốt Gối' vì thành tích xuất sắc của anh ta.