Nghĩa tiếng Việt của từ genuine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒen.ju.ɪn/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʒen.ju.ɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thật, chân chính, không giả mạo
Contoh: This is a genuine diamond, not a fake one. (Đây là một viên kim cương thật, không phải giả mạo.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'genuinus', có nghĩa là 'sinh ra từ gốc', liên quan đến từ 'genus' nghĩa là 'loài'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự thật và chân chính như một viên kim cương thật, không phải làm bằng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: authentic, real, true
Từ trái nghĩa:
- tính từ: fake, false, artificial
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- genuine article (sản phẩm thật)
- genuine leather (da thật)
- genuine smile (nụ cười thật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She has a genuine interest in learning new languages. (Cô ấy có một sự quan tâm thật sự đối với việc học ngôn ngữ mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a genuine diamond hidden in a cave. Everyone thought it was a fake, but one day, a brave explorer found it and proved its genuineness. The diamond was then celebrated as a symbol of true value.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một viên kim cương thật giấu trong một hang động. Mọi người đều nghĩ nó là giả, nhưng một ngày nọ, một nhà thám hiểm dũng cảm tìm thấy nó và chứng minh được tính chân thật của nó. Kim cương sau đó được tôn vinh như một biểu tượng của giá trị thật sự.