Nghĩa tiếng Việt của từ genuinely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒen.u.ɪn.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʒen.ju.ɪn.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):thật sự, chân thật
Contoh: She genuinely cares about her friends. (Dia benar-benar peduli tentang teman-temannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'genuinus', có nghĩa là 'thật', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bạn thân mà bạn biết họ luôn nói thật, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'genuinely'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- thật sự, chân thật: truly, sincerely
Từ trái nghĩa:
- giả tạo, giả dối: falsely, insincerely
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- genuinely happy (thực sự hạnh phúc)
- genuinely sorry (thực sự xin lỗi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He genuinely believed in the cause. (Dia benar-benar percaya pada tujuan itu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who genuinely loved his family. He always told the truth and never lied. One day, his family faced a difficult situation, but his genuine support helped them overcome the challenge.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông thực sự yêu thương gia đình mình. Anh ta luôn nói thật và không bao giờ nói dối. Một ngày, gia đình anh ta gặp phải một tình huống khó khăn, nhưng sự hỗ trợ chân thật của anh ta đã giúp họ vượt qua thử thách.