Nghĩa tiếng Việt của từ geochemical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdʒiːoʊˈkemɪkəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌdʒiːəʊˈkemɪkəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến hoá học của Trái Đất
Contoh: The geochemical composition of the soil affects plant growth. (Komposisi geokimia tanah mempengaruhi pertumbuhan tanaman.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'geō' (Trái Đất) và 'chemical' (hoá học).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nghiên cứu về các chất hoá học trong lòng đất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: geological, earth-based chemistry
Từ trái nghĩa:
- tính từ: extraterrestrial, non-geological
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- geochemical analysis (phân tích geokimia)
- geochemical cycle (chu trình geokimia)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Geochemical studies help us understand the Earth's history. (Nghiên cứu geokimia giúp chúng ta hiểu lịch sử của Trái Đất.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a geochemical scientist was studying the Earth's crust. He discovered that the geochemical elements in the soil were crucial for plant life. This discovery helped in understanding how the Earth sustains life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học geokimia đã nghiên cứu lớp vỏ Trái Đất. Ông phát hiện ra rằng các nguyên tố geokimia trong đất là cốt yếu cho sự sống của thực vật. Khám phá này giúp hiểu được cách Trái Đất duy trì sự sống.